Có 2 kết quả:
飼育 sì yù ㄙˋ ㄩˋ • 饲育 sì yù ㄙˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to rear (an animal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rear (an animal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0